Tham khảo Boombastic (bài hát)

  1. “Shaggy ‎– Boombastic”. Discogs. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  2. “Shaggy ‎– Boombastic”. Discogs. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  3. "Australian-charts.com – Shaggy – Boombastic". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  4. "Austriancharts.at – Shaggy – Boombastic" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  5. "Ultratop.be – Shaggy – Boombastic" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  6. "Ultratop.be – Shaggy – Boombastic" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  7. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  8. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  9. "Shaggy: Boombastic" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  10. "Lescharts.com – Shaggy – Boombastic" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  11. “Shaggy - Boombastic” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. "The Irish Charts – Search Results – Boombastic". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  13. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  14. "Nederlandse Top 40 – Shaggy" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  15. "Dutchcharts.nl – Shaggy – Boombastic" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  16. "Charts.nz – Shaggy – Boombastic". Top 40 Singles. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  17. "Norwegiancharts.com – Shaggy – Boombastic". VG-lista. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  18. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  19. Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
  20. "Swedishcharts.com – Shaggy – Boombastic". Singles Top 100. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  21. "Swisscharts.com – Shaggy – Boombastic". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  22. "Shaggy: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  23. "Shaggy Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  24. "Shaggy Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  25. "Shaggy Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  26. “Jahreshitparade 1995”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  27. “Jaaroverzichten 1995” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  28. “Rapports Annuels 1995” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  30. “Eurochart Hot 100 Singles 1995” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  31. “Hits 1995 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. “Classement Singles - année 1995” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. “I singoli più venduti del 1996” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. FIMI. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “Jaarlijsten 1995” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. “Jaaroverzichten - Single 1995” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. “Top Selling Singles of 1995”. RIANZ. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  38. “Topp 20 Single Høst 1995” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “Årslista Singlar - År 1995”. hitlistan.se (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “1995 Year-End Chart”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. 1996. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  41. “Top 100 Singles 1995”. Music Week: 9. 13 tháng 1 năm 1996.
  42. 1 2 3 “1995: The Year in Music” (PDF). Billboard. 23 tháng 12 năm 1995. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  43. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Singles 1996”. ARIA. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  44. “European Hot 100 Singles of 1996”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2002. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2020.
  45. Ryan, Gavin (2011). Australia's Music Charts 1988–2010. Mt. Martha, VIC, Australia: Moonlight Publishing.
  46. “Austrian single certifications – Shaggy – Boombastic” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập Shaggy vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Boombastic vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  47. “France single certifications – Shaggy – Boombastic” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique.
  48. “Gold-/Platin-Datenbank (Shaggy; 'Boombastic')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  49. “New Zealand single certifications – Shaggy – Boombastic”. Recorded Music NZ.
  50. “Norwegian single certifications – Shaggy – Boombastic” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norway. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  51. “Britain single certifications – Shaggy – Boombastic” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Boombastic vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  52. “American single certifications – Shaggy – Boombastic” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  53. “Best-Selling Records of 1995”. Billboard. BPI Communications. 108 (3): 56. 20 tháng 1 năm 1996. ISSN 0006-2510. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2015.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Boombastic (bài hát) http://www.austriancharts.at/1995_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1995 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1995 http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Music-... http://www.disqueenfrance.com/fr/monopage.xml?id=2...